

BDSwiss và BlackBull Markets đều là những nhà môi giới hoạt động khá lâu trên thị trường. Hai broker này đưa ra những điều kiện và cung cấp dịch vụ khách hàng tương đối uy tín. Việc so sánh thông tin hai sàn sẽ giúp trader hiểu rõ hơn các ưu – nhược điểm hiện có. Từ đó hỗ trợ quá trình lựa chọn đầu tư thêm chuẩn xác hơn!

So sánh BDSwiss và BlackBull Markets chi tiết hiện nay
1. Tổng quan về sàn BDSwiss và BlackBull Markets
Một số thông tin tổng quan về sàn môi giới BDSwiss và BlackBull Markets như sau:
|
Sàn BDSwiss |
Sàn BlackBull Markets |
Giới thiệu chung ● Năm thành lập: ● Trụ sở chính: ● Công ty sở hữu: ● Website: ● Ngôn ngữ web: ● Hotline liên hệ: |
2012 Thụy Sĩ BDSwiss Holding Ltd https://global.bdswiss.com/ Tiếng Anh, tiếng Việt +44 2036 705 890 |
2014 New Zealand Black Bull Trade Limited https://blackbull.com/ Tiếng Anh, tiếng Việt +64 9 558 5142 |
Giấy phép pháp lý |
– CySEC, theo số 199/13 – FSC, theo số C116016172 – FSA, theo số SD047 – NFA, theo số 0486419 – BaFin, theo số 160749B |
– FMA, theo số 403326 – FSA, theo số SD045 – FSPR, theo số FSP403326 |
Ưu điểm |
– Sở hữu nhiều giấy phép uy tín – Danh mục sản phẩm nổi bật – Nền tảng giao dịch tiên tiến – Thanh toán nạp rút linh hoạt |
– Nhiều loại tài khoản đa dạng – Hỗ trợ nền tảng tiên tiến – Chi phí cạnh tranh, spread thấp – Dịch vụ khách hàng hỗ trợ 24/5 |
Nhược điểm |
– Mức tiền nạp tối thiểu cao – Tính phí khi yêu cầu rút tiền – Giao dịch tiếng Việt hạn chế |
– Giấy phép chưa có độ uy tín cao – Sản phẩm giao dịch hạn chế – Thời gian xử lý rút tiền chậm |
Thích hợp cho trader nào? |
Phù hợp cho cả trader mới và trader có kinh nghiệm |
Phù hợp cho trader định hướng giao dịch ECN |

Tổng quan về sàn BDSwiss và BlackBull Markets
2. So sánh BlackBull Markets và BDSwiss về Sản phẩm giao dịch
Về sản phẩm, danh mục tài sản đầu tư của sàn BDSwiss và sàn BlackBull Markets được cập nhật tương đối.
Loại sản phẩm |
Sàn BDSwiss |
Sàn BlackBull Markets |
Ngoại hối |
50+ cặp tiền |
30+ cặp tiền |
Cổ phiếu |
900+ mã |
1000+ mã |
Kim loại |
2 loại |
2 loại |
Năng lượng |
3 loại |
3 loại |
Chỉ số |
11 loại |
9 loại |
Tiền điện tử |
26 loại |
11 loại |
3. So sánh sàn BDSwiss và BlackBull Markets về Chi phí giao dịch
So sánh về chi phí, cả hai sàn đều áp dụng một số khoản phí chính. Đó là hoa hồng, chênh lệch và thanh toán. Ngoài ra, BDSwiss và BlackBull Markets đều quy định về mức tiền nạp tối thiểu và đòn bẩy. Cụ thể:
Loại chi phí |
Sàn BDSwiss |
Sàn BlackBull Markets |
Tiền nạp tối thiểu |
– Tài khoản Classic: 100 USD – Tài khoản VIP: 3.000 USD – Tài khoản Raw: 5.000 USD |
– Tài khoản Standard: 200 USD – Tài khoản Prime: 2.000 USD – Tài khoản Islamic: không quy định |
Phí hoa hồng |
– Miễn với tài khoản Classic, VIP – Tài khoản Raw tính ở mức 5 USD/lot/1 chiều |
– Miễn cho tài khoản ECN Standard – Tài khoản Prime là 6 USD/lot/1 chiều – Tài khoản Islamic thương lượng |
Phí chênh lệch |
– Tài khoản Classic: 1.5 pip – Tài khoản VIP: 1.1 pip – Tài khoản Raw: 0.0 pip |
– Tài khoản Standard: 0.8 pip – Tài khoản Prime: 0.1 pip – Tài khoản Islamic: 0.0 pip |
Phí nạp rút tiền |
Chỉ tính với các yêu cầu rút tiền dưới 100 EUR (phí 10 EUR) |
Phí rút tiền là 5 USD/giao dịch. Riêng với chuyển khoản quốc tế là 20 USD |
Các phí phụ khác |
– Phí không hoạt động: 25 EUR/tháng – Tính thêm phí chuyển đổi tiền tệ |
Không có |
Đòn bẩy |
Tối đa lên đến mức 1:500 |
Tối đa lên đến mức 1:500 |
4. So sánh sàn về Tài khoản giao dịch
Cả BDSwiss và BlackBull Markets đều cung cấp 3 loại tài khoản giao dịch theo cấp độ khác nhau. Tùy vào kinh nghiệm cá nhân, trader có thể lựa chọn loại tài khoản phù hợp:
Loại tài khoản |
Sàn BDSwiss |
Sàn BlackBull Markets |
Classic |
– Tiền nạp tối thiểu 100 USD – Spread trung bình từ 1.5 pip – Tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:500 – Miễn phí hoa hồng – Hơn 250 loại CFD giao dịch – Tích hợp nhiều tính năng – Hỗ trợ tư vấn 24/5 |
0 |
VIP |
– Tiền nạp tối thiểu 3.000 USD – Spread trung bình từ 1.1 pip – Tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:500 – Miễn phí hoa hồng – Hơn 250 loại CFD giao dịch – Tích hợp nhiều tính năng – Quyền truy cập học viện giao dịch – Hỗ trợ tư vấn chuyên gia |
0 |
Raw |
– Tiền nạp tối thiểu 5.000 USD – Spread trung bình từ 0.0 pip – Tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:500 – Phí hoa hồng từ 5 USD/chiều – Hơn 250 loại CFD giao dịch – Tích hợp nhiều tính năng |
0 |
ECN Standard |
0 |
– Tiền nạp tối thiểu 200 USD – Tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:500 – Phí spread từ 0.8 pip – Miễn phí hoa hồng – Giao dịch tối thiểu 0.01 lot |
ECN Prime |
0 |
– Tiền nạp tối thiểu 2.000 USD – Tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:500 – Phí spread từ 0.1 pip – Phí hoa hồng 6 USD/chiều – Giao dịch tối thiểu 0.01 lot |
ECN Islamic |
0 |
– Được tích hợp cùng ECN Standard và ECN Prime – Tuân thủ đạo luật Sharia – Tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:500 – Phí spread từ 0.0 pip – Phí hoa hồng thương lượng – Kích thước giao dịch nhỏ nhất – Quyền truy cập vào tất cả các công cụ hỗ trợ giao dịch |

So sánh sàn về Tài khoản giao dịch
5. So sánh BlackBull Markets và BDSwiss về Nền tảng giao dịch
So sánh về nền tảng giao dịch, cả hai nhà môi giới này đều rất cạnh tranh với nhau. BDSwiss và BlackBull Markets có đủ MT4, MT5 và WebTrader.
Nền tảng |
Sàn BDSwiss |
Sàn BlackBull Markets |
MetaTrader 4 |
Có nhiều tính năng nổi bật với 4 lệnh chờ, 30 chỉ số kỹ thuật, 31 đối tượng đồ họa, 9 khung thời gian khác nhau, hỗ trợ hệ thống email (không file đính kèm), trình kiểm tra chiến lược, bảo hiểm rủi ro, tương thích trên cả máy tính và điện thoại thông minh. |
Các tính năng chính gồm nhiều lệnh chờ, chỉ báo được cài đặt sẵn, công cụ phân tích, thiết lập biểu đồ, giao dịch tự động, bảng tin theo dõi thị trường, hỗ trợ EA, hỗ trợ MetaScript, sử dụng trên PC, Mac, điện thoại thông minh, WebTrader. |
MetaTrader 5 |
Các tính năng nổi bật với 6 lệnh chờ, 38 chỉ số kỹ thuật, 44 đối tượng đồ họa, 21 khung thời gian khác nhau, cập nhật lịch kinh tế, hỗ trợ hệ thống email (có file đính kèm), trò chuyện cộng đồng, trình kiểm tra chiến lược, bảo hiểm rủi ro, tương thích trên cả máy tính và điện thoại thông minh. |
Các tính năng nổi bật gồm hơn 20 khung thời gian, hơn 30 chỉ báo tích hợp, tổng hợp lịch kinh tế, tối ưu tốc độ xử lý thương mại, đặt lệnh chờ xử lý, hỗ trợ EA, sử dụng trên PC, Mac, điện thoại thông minh.
|
WebTrader |
Ngày càng được yêu thích nhờ vào các tính năng ưu việt như cửa sổ đặt lệnh trực quan, hỗ trợ trên 20 ngôn ngữ, giao diện thân thiện, công cụ phân tích xu hướng độc quyền, đồng bộ hóa với nền tảng MT4.BBS, công cụ phân tích biểu đồ – chỉ báo – kỹ thuật, không yêu cầu tải xuống, sử dụng với mọi trình duyệt và khớp lệnh nhanh chóng. |
Dựa vào nền tảng MT4 và truy cập qua các hệ điều hành Windows, Linux và Mac, không cần tải xuống và không cần phần mềm bổ sung, dữ liệu truyền đi đều được mã hóa, sử dụng linh hoạt trên mọi thiết bị (máy tính bàn, laptop, iPad,…). |

So sánh BlackBull Markets và BDSwiss về Nền tảng giao dịch
6. So sánh sàn về Công cụ giao dịch được hỗ trợ
BlackBull Markets và BDSwiss hỗ trợ khách hàng với một số công cụ giao dịch tiện ích như sau:
Công cụ |
Sàn BDSwiss |
Sàn BlackBull Markets |
Hội thảo qua web |
Có |
Có |
Trade Companion |
Có |
Không |
Lịch kinh tế |
Có |
Có |
Dịch vụ VPS |
Có |
Có |
Phân tích xu hướng |
Có |
Không |
Thông báo giao dịch |
Có |
Không |
Trading Central |
Có |
Không |
Autochartist |
Có |
Có |
Máy tính giao dịch |
Có |
Có |
Bản đồ nhiệt tỷ giá tiền tệ |
Có |
Không |
VPS, Hedging, Scalping |
Có |
Có |
Myfxbook |
Không |
Có |
Zulutrade |
Không |
Có |
7. So sánh sàn BDSwiss và BlackBull Markets về dịch vụ chăm sóc khách hàng
Về dịch vụ chăm sóc khách hàng, hai nhà môi giới này hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp. Nếu có vấn đề cần tư vấn giải đáp, trader có thể liên hệ
|
Sàn BDSwiss |
Sàn BlackBull Markets |
Thời gian hỗ trợ |
24/5 (trừ thứ Bảy và Chủ nhật) |
24/5 (trừ thứ Bảy và Chủ nhật) |
Ngôn ngữ website |
Tiếng Anh, tiếng Việt |
Tiếng Anh, tiếng Việt |
Số Hotline |
+44 2036 705 890 |
+64 9 558 5142 |
Email điện tử |
Xem thêm: So sánh sàn ASX Markets và FP Markets
8. Nhận định kết luận
Trên đây là một số tìm hiểu và so sánh giữa BDSwiss với BlackBull Markets. Cả hai nhà môi giới này đều là những thương hiệu đáng tin cậy và an toàn trong ngành. Trader nên tham khảo và đánh giá xác đáng với nhu cầu của bản thân. Từ đó đưa ra lựa chọn đề đồng hành giao dịch hiệu quả cao nhất!