

Sàn môi giới Exness và FBS đều là những thương hiệu “lão làng” trong ngành. Cả hai broker này đều hoạt động uy tín, có giấy phép hợp lệ và chất lượng hàng đầu. Việc so sánh giữa hai sàn sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn những vấn đề chi tiết nhất trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Các thông tin cụ thể sẽ được Top Đánh Giá Sàn cập nhật tường tận qua bài viết dưới đây!

So sánh Exness và FBS – Đánh giá các ưu nhược điểm
1. Tổng quan về sàn Exness và sàn FBS
Tìm hiểu về sàn FBS và sàn môi giới Exness, các thông tin cơ bản như sau:
|
Sàn Exness |
Sàn FBS |
Giới thiệu chung ● Năm thành lập: ● Trụ sở chính: ● Công ty sở hữu: ● Website chính thức ● Ngôn ngữ website ● Hotline liên hệ |
2008 (15 năm) Seychelles Exness Ltd Tiếng Anh, tiếng Việt 180 063 71 |
2009 (14 năm) Nga FBS Markets Inc. Tiếng Anh, tiếng Việt +7 904 556-52-42 |
Giấy phép pháp lý |
– FCA số 730729 – CySEC số 178/12 – FSCA số 51024 – FCA số 606828. – SFSA số SD025 |
– CySEC số 331/17 – IFSC số 60/230/TS/17 – ASIC số 426359 – FSCA số 119717 |
Ưu điểm |
– Sở hữu nhiều giấy phép từ quản lý hàng đầu – Cung cấp 6 nhóm tài sản giao dịch tiềm năng – Có sẵn MT4/MT5 và nhiều phần mềm tiên tiến – Cạnh tranh hoa hồng, spread cực thấp |
– Có nhiều kinh nghiệm trong ngành – Cung cấp mức đòn bẩy lý tưởng – Hấp dẫn với chương trình ưu đãi – Nền tảng tiên tiến, dịch vụ minh bạch |
Nhược điểm |
– Tin tức thông báo qua email còn nhiều bất cập – Thường xảy ra tình trạng trượt giá trong nhiều giờ – Hạn chế bonus và các chương trình ưu đãi |
– Mức chênh lệch còn khá cao – Danh mục đầu tư có phần hạn chế – Quy định tại một số thị trường chưa nghiêm ngặt |
Thích hợp cho trader nào? |
Trader mới và trader có kinh nghiệm |
Trader mới và trader đã có kinh nghiệm |

Tổng quan về sàn Exness và sàn FBS
2. So sánh Exness và FBS về Sản phẩm giao dịch
Về sản phẩm giao dịch, cả hai sàn đều cung cấp danh mục đầu tư khá đa dạng, phong phú. Cụ thể:
Loại sản phẩm |
Sàn Exness |
Sàn FBS |
Ngoại hối |
107 cặp |
35 cặp |
Cổ phiếu |
Hơn 200 mã |
66 mã |
Kim loại |
10 loại |
2 loại |
Năng lượng |
3 loại |
3 loại |
Chỉ số |
42 chỉ số |
11 chỉ số |
Tiền điện tử |
35 loại |
0 |
Quỹ ETF |
0 |
0 |
Forex Exotic |
0 |
9 cặp |

So sánh Exness và FBS về Sản phẩm giao dịch
3. So sánh FBS và Exness về Chi phí giao dịch
Đối với chi phí giao dịch, sàn Exness và FBS đều tập trung vào hoa hồng và chênh lệch:
Các khoản phí |
Sàn Exness |
Sàn FBS |
Hoa hồng (Commission) |
– Miễn cho tài khoản Standard, Standard Cent và Pro – Tài khoản Raw Spread và Zero là 7.0 USD/lot/2 chiều |
– Miễn cho tài khoản Cent, Micro và Standard – Tài khoản Zero Spread là 20 USD và ECN là 6 USD/giao dịch – Tài khoản Crypto, tính ở mức 0.05% / mỗi vị thế mở/đóng. |
Chênh lệch (Spread) |
– Tài khoản Standard và Standard Cent là từ 0.3 pip – Tài khoản Rau Spread và Zero là từ 0.0 pip – Tài khoản Pro, spread chì từ 0.1 pip |
– Tài khoản Cent và Crypto ở mức 1 pip – Tài khoản Micro từ 3 pip – Tài khoản Standard chỉ từ 0.5 pip – Tài khoản Zero Spread chỉ 0 pip – Tài khoản ECN là -1 pip |
Đòn bẩy |
Tối đa 1:2000 |
Tối đa 1:3000 |
Hoán đổi (Spread) |
Tùy vào tài sản giao dịch |
Tùy vào tài sản giao dịch |
Phí nạp và rút tiền |
Miễn phí |
Miễn phí |
4. So sánh FBS và Exness về Tài khoản giao dịch
Cả hai sàn đều cung cấp tài khoản giao dịch rất đa dạng. Sàn Exness có đến 5 loại, trong khi sàn FBS có đến 6 loại tài khoản thực:
Loại tài khoản |
Sàn Exness |
Sàn FBS |
Standard |
– Nạp tối thiểu 10 USD – Đòn bẩy tối đa 1:2000 – Miễn phí hoa hồng – Spread từ 0.3 pip – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Nền tảng MT4/MT5 – Mức stop out 60% |
– Nạp tối thiểu 100 USD – Spread thả nổi từ 0.5 pip – Miễn phí hoa hồng – Tỷ lệ đòn bẩy 1:3000 – Khớp lệnh thị trường STP |
Standard Cent |
– Nạp tối thiểu 10 USD – Đòn bẩy tối đa 1:2000 – Miễn phí hoa hồng – Spread từ 0.3 pip – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Nền tảng MT4/MT5 – Mức stop out 60% |
0 |
Raw Spread |
– Nạp tối thiểu 200 USD – Đòn bẩy không giới hạn – Hoa hồng 7 USD/lot – Spread từ 0.0 pip – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Nền tảng MT4/MT5 – Mức stop out 30% |
0 |
Zero |
– Nạp tối thiểu 200 USD – Đòn bẩy tối đa là 1:2000 – Hoa hồng 7 USD/lot – Spread từ 0.0 pip – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Nền tảng MT4/MT5 – Mức stop out 30% |
0 |
Pro |
– Nạp tối thiểu 200 USD – Đòn bẩy tối đa là 1:2000 – Hoa hồng miễn phí – Spread từ 0.1 pip – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Nền tảng MT4/MT5 – Mức stop out 30% |
0 |
Zero Spread |
0 |
– Nạp tối thiểu 500 USD – Spread cố định từ 0 pip – Hoa hồng từ 20 USD – Đòn bẩy lên đến 1:3000 – Khớp lệnh thị trường STP |
Cent |
0 |
– Nạp tối thiểu 1 USD – Spread thả nổi từ 1 pip – Miễn phí hoa hồng – Tỷ lệ đòn bẩy 1:1000 – Khớp lệnh thị trường STP |
Micro |
0 |
– Nạp tối thiểu 5 USD – Spread cố định từ 3 pip – Miễn phí hoa hồng – Tỷ lệ đòn bẩy 1:3000 – Khớp lệnh thị trường STP |
ECN |
0 |
– Nạp tối thiểu 1000 USD – Spread thả nổi từ -1 pip – Hoa hồng từ 6 USD – Tỷ lệ đòn bẩy đến 1:500 – Khớp lệnh thị trường ECN |
Crypto |
0 |
– Nạp tối thiểu 1 USD – Spread thả nổi từ 1 pip – Hoa hồng từ 0.05% – Tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:5 – Khớp lệnh thị trường STP |

So sánh FBS và Exness về Tài khoản giao dịch
5. So sánh Exness và FBS về Nền tảng giao dịch
Cả hai sàn đều hỗ trợ trader với nền tảng MT4 và MT5 tiên tiến nhất. Đánh giá về nền tảng, một số điểm nổi bật như sau:
Nền tảng |
Sàn Exness |
Sàn FBS |
MetaTrader 4 |
– Có sẵn với điện thoại, máy tính và web – Giao diện phù hợp cho tất cả trader – 3 loại biểu đồ, 6 loại lệnh chờ, 9 khung thời gian, 23 đối tượng, 30 chỉ báo – Giao dịch tự động, cố vấn EA – Đầy đủ tính năng giao dịch, từ cơ bản đến nâng cao |
– Mã hóa dữ liệu trao đổi nhanh chóng – Hỗ trợ chuyên gia cố vấn EA – Hơn 50 chỉ số và nhiều công cụ biểu đồ – Giao dịch trong 1 cú click chuột – 4 loại lệnh chờ – Phòng ngừa rủi ro – Hỗ trợ dịch vụ VPS |
MetaTrader 5 |
– Cải tiến từ MT4, phù hợp cho trader chuyên nghiệp – 3 loại biểu đồ, 9 loại lệnh chờ, 21 khung thời gian, 22 đối tượng, 38 chỉ báo – Tích hợp lịch kinh tế, phân tích chiến lược – Hỗ trợ EA, dễ dàng điều chỉnh thao tác |
– Tùy chọn mở rộng giúp tạo ra chỉ báo kỹ thuật – Robot giao dịch và ứng dụng tiện ích – 90+ chỉ số kỹ thuật – Giao dịch một cú click chuột – 6 loại lệch chờ – Lịch sự kiện kinh tế – 21 khung thời gian -Hỗ trợ dịch vụ VPS |
Phần mềm khác |
Bổ sung các phần mềm giao dịch tự động như Exness Trader và Exness Terminal |
– Nền tảng FBS Trader độc quyền – Nhanh chóng, an toàn – Theo dõi thị trường – Mở lệnh trong vài cú chạm – Ký quỹ và rút tiền 24/7 – Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ – Lên đến 20% Cashback – Quick Start 100 USD |

So sánh Exness và FBS về Nền tảng giao dịch
6. So sánh sàn về Công cụ giao dịch được hỗ trợ
Các công cụ giao dịch được bổ sung khi so sánh sàn Exness và FBS có:
Công cụ |
Sàn Exness |
Sàn FBS |
Công cụ phân tích |
Có |
Không |
Lịch kinh tế |
Có |
Có |
Trading Central |
Có |
Không |
Máy chủ VPS |
Có |
Có |
Lịch thay đổi tỷ giá |
Có |
Có |
Bộ chuyển đổi tiền tệ |
Có |
Không |
Máy tính cho trader |
Có |
Có |
Trình quản lý giao dịch |
Không |
Có |
CopyTrader |
Không |
Có |
Giao dịch tự động |
Không |
Có |
Tín hiệu giao dịch |
Có |
Có |
7. So sánh về dịch vụ chăm sóc khách hàng
Về dịch vụ khách hàng, thông tin cập nhật từ hai sàn môi giới này cũng khá chi tiết:
|
Sàn Exness |
Sàn FBS |
Thời gian hỗ trợ tư vấn |
24/7, suốt cả tuần |
24/5, từ Thứ Hai – Thứ Sáu |
Ngôn ngữ website |
Tiếng Việt, tiếng Anh |
Tiếng Việt, tiếng Anh |
Số Hotline |
180 063 71 |
+7 904 556 5242 |
Email điện tử |
8. Nhận định kết luận
So sánh sàn Exness và FBS đã cho thấy nhiều thông tin quan trọng. Nhìn nhận khách quan, cả hai broker này đều rất “ngang tài ngang sức”. Tuy nhiên, mỗi sàn sẽ có từng thế mạnh và hạn chế riêng. Việc lựa chọn giao dịch sẽ tùy thuộc vào chiến lược và mục đích đầu tư mà bạn mong muốn. Do đó, hãy tham khảo thật xác đáng trước khi có được quyết định cuối cùng!