HotForex và FBS đều là những sàn môi giới uy tín đến từ Châu Âu. Cả hai broker này hoạt động theo giấy phép CySEC và một số giấy phép đại phương. Xét về dịch vụ và mức độ an toàn, liệu rằng cái tên nào phù hợp để bạn đầu tư? Đánh giá và nhận định sàn chi tiết nhất hiện nay, câu trả lời sẽ được tường tận!
1. Tổng quan về sàn HotForex và sàn FBS
So sánh tổng quan về sàn môi giới HotForex và sàn môi giới FBS như sau:
| Sàn HotForex | Sàn FBS |
Giới thiệu chung ● Tên chính thức ● Năm thành lập: ● Trụ sở chính: ● Công ty sở hữu: ● Website ● Ngôn ngữ website ● Hotline liên hệ |
HotForex (HFM) 2010 (13 năm) Síp HF Markets Ltd https://www.hfmvn.com/vn/ Tiếng Anh, tiếng Việt +44 203 097 8571 |
FBS 2009 (14 năm) Nga FBS Markets Inc. https://vnfbs.com/ Tiếng Anh, tiếng Việt +7 904 556-52-42 |
Giấy phép pháp lý | – CySEC số 183/12 – FCA số 801701 – DFSA số F004885 – CNMV số 3427 | – CySEC số 331/17 – IFSC số 60/230/TS/17 – ASIC số 426359 – FSCA số 119717 |
Ưu điểm | – Sàn hoạt động hợp lệ và được giám sát chặt chẽ – Mức tiền nạp tối thiểu thấp – Mang đến nhiều ưu đãi và các chính sách tiền thưởng – Cung cấp nhiều tài khoản và sản phẩm phong phú | – Nhiều kinh nghiệm trong ngành – Cung cấp đòn bẩy lý tưởng – Hấp dẫn với các chương trình ưu đãi – Nền tảng tiên tiến, dịch vụ minh bạch |
Nhược điểm | – Đòn bẩy cho hàng hoá khá thấp – Không hỗ trợ giao dịch cổ phiếu thực | – Chênh lệch còn khá cao – Danh mục đầu tư còn hạn chế – Quy định tại một số thị trường còn lỏng lẻo |
Thích hợp với trader | Đang dạng trader giao dịch | Trader mới và trader đã có kinh nghiệm |
2. So sánh HotForex và FBS về Sản phẩm giao dịch
Danh mục sản phẩm giao dịch của sàn FBS và HotForex hiện có:
Loại sản phẩm | Sàn HotForex | Sàn FBS |
Ngoại hối | 50 cặp | 35 cặp |
Cổ phiếu | 56 mã | 66 mã |
Kim loại | 11 loại | 2 loại |
Năng lượng | 3 loại | 3 loại |
Chỉ số | 11 loại | 11 chỉ số |
Tiền điện tử | 12 loại | 0 |
Quỹ ETF | 34 mã | 0 |
Trái phiếu | 3 mã | 0 |
Chứng khoán DMA | 965 mã | 0 |
Forex Exotic | 0 | 9 cặp |
3. So sánh FBS và HotForex về Chi phí giao dịch
Xét về chi phí, cả hai sàn đều có những khoản phí cạnh tranh. Trong đó, sự tập trung vẫn là vào phí hoa hồng và chênh lệch. Cụ thể:
Các khoản phí | Sàn HotForex | Sàn FBS |
Hoa hồng (Commission) | – Miễn với tài khoản Premium, Auto, PAMM và Micro. – Tính ở mức 6 USD/lot/chiều với tài khoản Zero Spread và HFCopy. | – Miễn với tài khoản Cent, Micro và Standard – Tài khoản Zero Spread mức 20 USD và ECN là 6 USD – Tài khoản Crypto, tính ở mức 0.05% trên mỗi vị thế mở/đóng. |
Chênh lệch (Spread) | – Spread thả nổi từ 1.0 pip với tài khoản Micro, Premium, Auto, PAMM và HFCopy. – Tài khoản Zero Spread, spread thả nổi chỉ từ 0 pip. | – Tài khoản Cent và Crypto thả nổi ở mức 1 pip – Tài khoản Micro cố định từ 3 pip – Tài khoản Standard thả nổi từ 0.5 pip – Tài khoản Zero Spread cố định chỉ 0 pip – Tài khoản ECN thả nổi -1 pip |
Đòn bẩy | Tối đa lên đến 1:1000 | Từ 1:5 – tối đa 1:3000 |
Hoán đổi (Spread) | Tuỳ vào tài sản giao dịch | Tùy vào tài sản giao dịch |
Phí nạp và rút tiền | Miễn phí | Miễn phí |
4. So sánh HotForex và FBS về Tài khoản giao dịch
So sánh về tài khoản giao dịch, cả hai sàn đều có đến 6 sự tùy chọn rất đa dạng. Tùy vào nhu cầu và chiến lược giao dịch, bạn có thể lựa chọn phù hợp cho mình:
Loại tài khoản | Sàn HotForex | Sàn FBS |
Micro | – Nạp tối thiểu 5 USD – Đòn bẩy 1:1000 – Spread từ 1.0 pip – Lệnh mở tối đa 150 – Giao dịch tối thiểu 0.01 lot | – Nạp tối thiểu 5 USD – Spread cố định từ 3 pip – Miễn phí hoa hồng – Tỷ lệ đòn bẩy 1:3000 – Khớp lệnh thị trường STP |
Premium | – Nạp tối thiểu 100 USD – Đòn bẩy 1:500 – Spread từ 1.0 pip – Lệnh mở tối đa 300 – Giao dịch tối thiểu 0.01 lot | 0 |
Zero Spread | – Nạp tối thiểu 200 USD – Đòn bẩy 1:500 – Spread từ 0.0 pip – Lệnh mở tối đa 300 – Giao dịch tối thiểu 0.01 lot | – Nạp tối thiểu 500 USD – spread cố định từ 0 pip – Hoa hồng từ 20 USD – Đòn bẩy lên đến 1:3000 – Khớp lệnh thị trường STP |
Auto | – Nạp tối thiểu 200 USD – Đòn bẩy 1:500 – Spread từ 1.0 pip – Lệnh mở tối đa 300 – Giao dịch tối thiểu 0.01 lot | 0 |
PAMM | – Nạp tối thiểu 250 USD – Đòn bẩy 1:300 – Spread từ 1.0 pip – Lệnh mở tối đa 500 – Giao dịch tối thiểu 0.01 lot | 0 |
HFCopy | – Nạp tối thiểu 100 USD – Đòn bẩy 1:400 – Spread từ 1.0 pip – Lệnh mở tối đa 300 – Giao dịch tối thiểu 0.01 lot | 0 |
Standard | 0 | – Nạp tối thiểu 100 USD – Spread thả nổi từ 0.5 pip – Miễn phí hoa hồng – Tỷ lệ đòn bẩy 1:3000 – Khớp lệnh thị trường STP |
Cent | 0 | – Nạp tối thiểu 1 USD – Spread thả nổi từ 1 pip – Miễn phí hoa hồng – Tỷ lệ đòn bẩy 1:1000 – Khớp lệnh thị trường STP |
ECN | 0 | – Nạp tối thiểu 1000 USD – Spread thả nổi từ -1 pip – Hoa hồng từ 6 USD – Tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:500, – Khớp lệnh thị trường ECN |
Crypto | 0 | – Nạp tối thiểu 1 USD – Spread thả nổi từ 1 pip – Hoa hồng từ 0.05% – Tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:5 – Khớp lệnh thị trường STP |
5. So sánh FBS và HotForex về Nền tảng giao dịch
Về nền tảng giao dịch, cả hai sàn đều có đủ nền tảng MT4 và MT5. Riêng sàn FBS bổ sung thêm công cụ FBS Trader:
Nền tảng | Sàn HotForex | Sàn FBS |
MetaTrader 4 | – 9 khung thời gian – 30 chỉ báo kỹ thuật – 31 mục phân tích – Tốc độ nền tảng đơn luồng với 32 bit – Thực hiện lệnh thị trường – 4 loại lệnh chờ – Kiểm tra chiến thuật đơn luồng – Ứng dụng trên Terminal, web, Android, iPhone, iPad và MultiTerminal | – Mã hóa dữ liệu trao đổi nhanh chóng – Hỗ trợ chuyên gia cố vấn EA – Hơn 50 chỉ số và nhiều công cụ biểu đồ – Nắm bắt tin tức và giao dịch trong 1 cú click chuột – 4 loại lệnh chờ – Phòng ngừa rủi ro giao dịch – Hỗ trợ dịch vụ VPS. |
MetaTrader 5 | – Có 21 khung thời gian – 38 chỉ báo kỹ thuật – 44 mục phân tích – Lịch kinh tế tích hợp – Thực hiện lệnh thị trường – 66 loại lệnh chờ – Khả năng tạo chỉ số từ chuyên gia MQL5 – Kiểm tra chiến thuật đa luồng – Ứng dụng trên web, máy tính, Android, iPhone và iPad | – Tùy chọn mở rộng giúp tạo ra chỉ báo kỹ thuật – Robot giao dịch và ứng dụng tiện ích – Hơn 90+ chỉ số kỹ thuật – Nắm bắt tin tức và giao dịch một cú click chuột – 6 loại lệch chờ – Lịch sự kiện kinh tế – 21 khung thời gian -Hỗ trợ dịch vụ VPS |
FBS Trader | 0 | – Nền tảng giao dịch sáng tạo – Nhanh chóng, an toàn – Theo dõi thị trường – Mở lệnh trong vài cú chạm – Đa dạng sản phẩm – Ký quỹ và rút tiền 24/7 – Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ – Lên đến 20% Cashback – Quick Start 100 USD |
6. So sánh sàn về Công cụ giao dịch được hỗ trợ
Không chỉ với nền tảng, hai nhà môi giới này còn cung cấp thêm các công cụ hỗ trợ giao dịch. Bao gồm:
Công cụ | Sàn HotForex | Sàn FBS |
Trade Terminal | Có | Không |
Kết nối | Có | Không |
Session Map | Có | Không |
Sentiment Trader | Có | Không |
Excel Rtd | Có | Không |
Market manager | Có | Không |
CopyTrader | Không | Có |
VPS | Không | Có |
Tín hiệu giao dịch | Không | Có |
Biểu đồ giao dịch | Không | Có |
Giao dịch tự động | Không | Có |
Chỉ số kỹ thuật | Không | Có |
Máy tính kinh tế | Không | Có |
7. So sánh về dịch vụ chăm sóc khách hàng
Dịch vụ chăm sóc khách hàng, hỗ trợ trader giao dịch của sàn HotForex và FBS được phân biệt như sau:
| Sàn HotForex | Sàn FBS |
Thời gian hỗ trợ tư vấn | 24/5, từ Thứ Hai – thứ Sáu | 24/5, từ Thứ Hai – Thứ Sáu |
Ngôn ngữ website | Tiếng Việt, tiếng Anh | Tiếng Việt, tiếng Anh |
Số Hotline | +44 203 097 8571 | +7 904 556-52-42 |
Email điện tử | support@exness.com | support@fbs.com |
8. Nhận định kết luận
Trên đây là các thông tin liên quan đến việc so sánh sàn HotForex và FBS mới nhất năm 2023. Thông qua các nhận định, bạn sẽ hiểu rõ hơn những đặc điểm của sàn. Từ đó có sự đánh giá phù hợp, giúp lựa chọn thêm thuận lợi và chính xác nhất.
Xem thêm