Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đánh giá chi tiết về dịch vụ của hai sàn Interstellar FX và NatureForex. Giữa hai nhà môi giới uy tín này, đâu là lựa chọn phù hợp nhất dành cho bạn? Chúng ta sẽ phân tích kỹ lưỡng các ưu điểm và nhược điểm của mỗi sàn để có cái nhìn toàn diện. Thông qua bài so sánh chi tiết dưới đây, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với nhu cầu của bản thân.

So sánh sàn Interstellar FX và NatureForex chi tiết
Tổng quan về sàn Interstellar FX và NatureForex
Sàn Interstellar FX và NatureForex là hai sàn giao dịch ngoại hối uy tín hàng đầu. Interstellar FX được thành lập năm 20011, còn NatureForex ra đời năm 2008. Cả hai đều cung cấp nền tảng giao dịch ngoại hối với nhiều công cụ và tính năng hiện đại, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các giao dịch.
| Sàn Interstellar FX | Sàn NatureForex |
Giới thiệu chung ● Năm thành lập: ● Trụ sở chính: ● Công ty sở hữu: ● Website: ● Ngôn ngữ web: |
2011 Cộng hòa Síp The First Interstellar Capital Limited https://www.interstellarsfx.com/ Tiếng Anh |
2008 Belize NatureForex Ltd Tiếng Anh |
Giấy phép pháp lý | Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cộng hòa Síp (CySEC), số 166/12 | IFSC, theo số IFSC/60/214/TS/17 |
Ưu điểm | – Hoa hồng thấp, phù hợp giao dịch khối lượng lớn – Điểm cộng khi nạp rút tiền khá nhanh – Danh mục tài sản đầu tư đa dạng – Có nhiều chương trình khuyến mãi | – Trên 10 năm hoạt động thị trường – Không tính hoa hồng, spread từ 0.3 pip – Có sẵn MT4 và nền tảng độc quyền jTrade – Hỗ trợ đòn bẩy giao dịch cao |
Nhược điểm | – Thủ tục rườm rà khiến việc đăng ký tài khoản chậm – Chưa đa dạng về phương thức khi nạp rút | – Tài khoản giao dịch chưa đa dạng – Không có sẵn nền tảng MT5 – Tài sản giao dịch khá nghèo nàn |
Phù hợp với trader | Có nhiều loại tài khoản cho các trader lựa chọn theo kinh nghiệm và khả năng | Dành cho cả trader chuyên nghiệp và trader theo đạo Hồi |

So sánh sàn Interstellar FX và NatureForex chi tiết
So sánh sàn về Sản phẩm giao dịch
Danh mục sản phẩm giao dịch của Interstellar FX và NatureForex được liệt kê khá rõ ràng trên trang web chính thức. Theo đánh giá chung, cả hai sàn đều cung cấp các loại tài sản cơ bản và phổ biến.
Loại sản phẩm | Sàn Interstellar FX | Sàn NatureForex |
Ngoại hối | 35 cặp tiến | 28 cặp tiền |
Cổ phiếu | 100+ mã | 40 mã |
Kim loại | Vàng, bạc, bạch kim | Vàng, bạc |
Năng lượng | Dầu Brent, dầu WTI, khí tự nhiên | Dầu Brent, dầu WTI, khí tự nhiên |
Chỉ số | 10 loại | 12 loại |
Tiền điện tử | 15 loại | 8 loại |
So sánh sàn về Chi phí giao dịch
Nhìn chung, chi phí giao dịch của cả Interstellar FX và NatureForex đều bao gồm phí spread, hoa hồng môi giới và một vài khoản phụ phí khác. Do đó, để đánh giá đầy đủ về mặt chi phí, chúng ta cần phải tính toán và so sánh kỹ càng giữa các loại phí này của hai sàn.
Các khoản phí | Sàn Interstellar FX | Sàn NatureForex |
Hoa hồng | Có tính hoa hồng | Miễn phí cho tất cả tài sản giao dịch tại sàn |
Chênh lệch | Chỉ từ 0 pip | Tính theo loại tài khoản. Tài khoản Standard từ 0.6 pip và tài khoản jTrade chỉ 0.3 pip |
Đòn bẩy | Lên đến 1:500 | Tối đa ở mức 1:1000, riêng khu vực EEA là 1:30 |
Hoán đổi | Có áp dụng | Có tính swap hoán đổi qua đêm |
Phí nạp rút | Không được sàn cung cấp | Phí rút tiền từ 1%/giao dịch |
Nạp tối thiểu | Yêu cầu từ 20 USD đến 1.000 USD | Từ 20 USD |

Chi tiết sàn NatureForex
So sánh sàn về Tài khoản giao dịch
Cả Interstellar FX và NatureForex đều cung cấp nhiều loại tài khoản giao dịch thực phù hợp với các nhà đầu tư mới bắt đầu lẫn những trader chuyên nghiệp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư lựa chọn loại tài khoản phù hợp với kinh nghiệm và năng lực của bản thân. Cụ thể, một số đặc điểm nổi bật của các loại tài khoản giao dịch được ghi nhận như sau:
Loại tài khoản | Sàn Interstellar FX | Sàn NatureForex |
Standard | – Giao dịch với các sản phẩm được cung cấp – Nền tảng giao dịch MT4 – Tiền tệ chính là USD, EUR, GBP, JPY – Đòn bẩy tối đa 1:500 – Mức gọi ký quỹ 100% – Quy mô giao dịch tối thiểu là 0.01 lot | – Nạp tối thiểu từ 20 USD – Miễn phí hoa hồng – Phí chênh lệch từ 0.6 pip – Miễn phí khi nạp tiền – Đòn bẩy tối đa là 1:1000 – Stop out 30% và Margin call 50% – Tối đa là 20 lot và nhỏ lất là 0.01 lot – Nền tảng MT4 |
ECN | – Giao dịch với các sản phẩm được cung cấp – Nền tảng giao dịch MT4 – Tiền tệ chính là USD, EUR, GBP, JPY – Đòn bẩy tối đa 1:500 – Mức gọi ký quỹ 100% – Quy mô giao dịch tối thiểu là 0.01 lot | 0 |
Liên minh | – Giao dịch với các sản phẩm được cung cấp – Nền tảng giao dịch MT4 – Tiền tệ chính là USD, EUR, GBP, JPY – Đòn bẩy tối đa 1:500 – Mức gọi ký quỹ 100% – Quy mô giao dịch tối thiểu là 0.01 lot | 0 |
Hồi giáo | 0 | – Nạp tối thiểu từ 20 USD – Miễn phí hoa hồng – Phí chênh lệch từ 0.6 pip – Miễn phí khi nạp tiền – Đòn bẩy tối đa là 1:1000 – Không tính swap qua đêm – Stop out 30% và Margin call 50% – Tối đa là 20 lot và nhỏ lất là 0.01 lot – Nền tảng MT4 |
jTrade | 0 | – Nạp tối thiểu từ 20 USD – Miễn phí hoa hồng – Phí chênh lệch từ 0.3 pip – Miễn phí khi nạp tiền – Đòn bẩy tối đa là 1:1000 – Stop out 30% và Margin call 50% – Tối đa là 20 lot và nhỏ lất là 0.01 lot – Nền tảng jTrade |
So sánh sàn về Nền tảng giao dịch
Về nền tảng giao dịch, Interstellar FX cung cấp nền tảng MT4 quen thuộc, còn NatureForex hỗ trợ thêm nền tảng độc quyền jTrade cho nhà đầu tư.
Nền tảng | Sàn Interstellar FX | Sàn NatureForex |
MT4 | – Hỗ trợ các chương trình EA hoặc robot forex – Giám sát và thực hiện giao dịch tự động dựa trên thuật toán lập trình – Các chỉ báo tùy chỉnh như đặt lệnh, hủy lệnh, chốt lời và cắt lỗ – Cung cấp “Depth of Market” để kiểm tra thanh khoản thị trường và Market Prices để báo giá thị trường theo thời gian thực – Hỗ trợ giao dịch 1 chạm và tích hợp đầy đủ các chỉ báo kỹ thuật phổ biến – Phân tích biến động thị trường chính xác – Xử lý số lượng lệnh lớn – Cho phép thiết lập các chỉ báo tùy chỉnh và chu kỳ thời gian khác nhau – Đảm bảo an toàn và đầy đủ lưu trữ dữ liệu – Hệ thống thư điện tử nội bộ để trao đổi thông tin giữa người dùng | – 3 loại biểu đồ và 9 khung thời gian – 4 loại lệnh chờ cơ bản – Phân tích chiến lược đơn luồng – 50+ chỉ báo kỹ thuật, công cụ vẽ – Giao dịch tự động chuyên gia EA – Giao dịch với một cú nhấp chuột – Giao dịch hedging và scalping – Có sẵn trên Web, Windows, MacOS, iPhone, iPad,iOS và Android |
jTrade | 0 | – Độc quyền bởi đội ngũ NatureForex – Là chuẩn mực cho nền tảng giao dịch ngoại hối nhờ công nghệ mới tiên tiến – Dựa trên HTML5/CSS3, web front-end, phân phối tỷ giá nhanh – Giao diện người dùng cho phép thực hiện các giao dịch thuận tiện và tức thì – Là một nền tảng dựa trên web, có thể tìm thấy mô-đun dễ dàng |

Nền tảng giao dịch
So sánh sàn về Dịch vụ khách hàng
Khi so sánh giữa Interstellar FX và NatureForex, một khía cạnh quan trọng không thể bỏ qua đó là chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng. Cả hai sàn đều cung cấp những thông tin cơ bản để hỗ trợ khách hàng, giúp họ dễ dàng liên hệ khi gặp rắc rối trong quá trình giao dịch. Cụ thể:
| Sàn Interstellar FX | Sàn NatureForex |
Thời gian hỗ trợ | 24/5 (trừ cuối tuần) | 24/5, trừ thứ Bảy và Chủ nhật |
Ngôn ngữ giao tiếp | Tiếng Anh và một số tùy chọn | Tùy chọn |
Số Hotline | +65 890 80276 | +501 223 2144 |
Email điện tử | vnsupport@islfx.com | support@natureforex.com |
Hỗ trợ Live chat | Có sẵn | Có sẵn |
Nhận định kết luận về sàn Interstellar FX và NatureForex
Sau khi so sánh, có thể thấy cả sàn Interstellar FX và NatureForex đều có những điểm mạnh và hạn chế nhất định. Cụ thể, cả hai sàn đều hoạt động hợp pháp với giấy phép kinh doanh và có tính an toàn tương đối cao. Tuy nhiên, sản phẩm giao dịch trên hai sàn vẫn còn hạn chế và điều kiện môi giới chỉ ở mức trung bình. Do vậy, việc lựa chọn broker phù hợp sẽ phụ thuộc vào chiến lược và các giao dịch mà nhà đầu tư muốn thực hiện. Hy vọng những phân tích trên có thể giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Chúc bạn thành công trong các hoạt động đầu tư sắp tới!