Đánh giá chi tiết dịch vụ sàn NatureForex và LiteFinance hiện nay. Giữa hai nhà môi giới này, đâu mới là cái tên uy tín dành cho bạn? Các ưu điểm và nhược điểm của hai sàn cập nhật ra sao? Ở bài so sánh sau, Topdanhgiasan sẽ cùng bạn khám phá cụ thể!
Tổng quan về sàn NatureForex và LiteFinance
Điểm qua những thông tin tổng quan về sàn NatureForex và LiteFinance. Có thể thấy, hai thương hiệu này đã hoạt động với thời gian tương đối trong ngành. Bên cạnh đó là các ưu – nhược điểm chính.
| Sàn NatureForex | Sàn LiteFinance |
Giới thiệu chung ● Năm thành lập: ● Trụ sở chính: ● Công ty sở hữu: ● Website: ● Ngôn ngữ web: |
2011 Belize NatureForex Ltd https://natureforex.com/ Tiếng Anh |
2005 Cộng hòa Síp LiteFinance Ltd https://litefinance-vi.com/ Tiếng Việt, tiếng Anh |
Giấy phép pháp lý | IFSC, theo số IFSC/60/214/TS/17 | – SVG FSA, theo số 931 LLC 2021 – CySEC, theo số 093/08 |
Ưu điểm | – Trên 10 năm hoạt động thị trường – Không tính hoa hồng, spread từ 0.3 pip – Có sẵn MT4 và nền tảng độc quyền jTrade – Hỗ trợ đòn bẩy giao dịch cao | – Nhà môi giới có nhiều giải thưởng – Có sẵn cả nền tảng MT4 và MT5 – Dịch vụ khách hàng được đánh giá cao – Website hỗ trợ tiếng Việt |
Nhược điểm | – Tài khoản giao dịch chưa đa dạng – Không có sẵn nền tảng MT5 – Tài sản giao dịch còn nghèo nàn | – Chưa hấp dẫn về danh mục tài sản – Đòn bẩy ở mức trung bình – Thanh toán nạp rút tiền còn nhiều khó khăn |
Phù hợp với trader | Dành cho cả trader chuyên nghiệp và trader theo đạo Hồi | Đa dạng loại tài khoản cho nhiều nhóm trader khác nhau |
So sánh sàn về Sản phẩm giao dịch
Danh mục sản phẩm của sàn NatureForex và LiteFinance ở mức tương đối. Cả hai sàn không có quá nhiều sự lựa chọn tài sản nổi bật. Tuy nhiên, bạn vẫn được cung cấp một số tài sản chính yếu nhất.
Loại sản phẩm | Sàn NatureForex | Sàn LiteFinance |
Ngoại hối | 28 cặp tiền | 55 cặp tiền |
Cổ phiếu | 40 mã | 30 mã |
Kim loại | 2 loại | 4 loại |
Năng lượng | 3 loại | 2 loại |
Chỉ số | 10+ loại | 0 |
Tiền điện tử | 8 loại | 0 |
So sánh sàn về Chi phí giao dịch
Cả NatureForex và LiteFinance tập trung vào hoa hồng và chênh lệch. Ngoài ra, các khoản về tiền nạp tối thiểu, phí swap, nạp rút và đòn bẩy cũng được cập nhật khá rõ ràng.
Các khoản phí | Sàn NatureForex | Sàn LiteFinance |
Hoa hồng | Miễn phí cho tất cả tài sản giao dịch tại sàn | Miễn cho tài khoản Classic. Với tài khoản Cent và ECN, hoa hồng mức 5 USD/lot |
Chênh lệch | Tính theo loại tài khoản. Tài khoản Standard từ 0.6 pip và tài khoản jTrade chỉ 0.3 pip | Tài khoản ECN là 0.0 pip Tài khoản Classic là 1.8 pip Tài khoản Cent là 3.0 point |
Đòn bẩy | Tối đa ở mức 1:1000, riêng khu vực EEA là 1:30 | Tối đa ở mức 1:500 |
Hoán đổi | Có tính swap hoán đổi qua đêm | Có tính swap hoán đổi qua đêm |
Phí nạp rút | Phí rút tiền từ 1%/giao dịch | Không tính phí |
Nạp tối thiểu | Từ 20 USD | Từ 1 USD – 10 USD |
So sánh sàn về Tài khoản giao dịch
Sàn NatureForex và LiteFinance đều cung cấp các loại tài khoản dựa theo kinh nghiệm và trình độ của trader. Do đó, bạn có thể lựa chọn phù hợp cho mình. Hiện nay, mỗi sàn đều có 3 loại tài khoản thực như sau:
Loại tài khoản | Sàn NatureForex | Sàn LiteFinance |
Demo | Có | Có |
Standard | – Nạp tối thiểu từ 20 USD – Miễn phí hoa hồng – Phí chênh lệch từ 0.6 pip – Miễn phí khi nạp tiền – Đòn bẩy tối đa là 1:1000 – Stop out 30% và Margin call 50% – Tối đa là 20 lot và nhỏ lất là 0.01 lot – Nền tảng MT4 | 0 |
jTrade | – Nạp tối thiểu từ 20 USD – Miễn phí hoa hồng – Phí chênh lệch từ 0.3 pip – Miễn phí khi nạp tiền – Đòn bẩy tối đa là 1:1000 – Stop out 30% và Margin call 50% – Tối đa là 20 lot và nhỏ lất là 0.01 lot – Nền tảng jTrade | 0 |
Hồi giáo | – Nạp tối thiểu từ 20 USD – Miễn phí hoa hồng – Phí chênh lệch từ 0.6 pip – Miễn phí khi nạp tiền – Đòn bẩy tối đa là 1:1000 – Không tính swap qua đêm – Stop out 30% và Margin call 50% – Tối đa là 20 lot và nhỏ lất là 0.01 lot – Nền tảng MT4 | 0 |
ECN | 0 | – Nạp tối thiểu từ 50 USD – Phí chênh lệch từ 0.0 pip – Hoa hồng mức 5 USD/lot – Đòn bẩy tối đa là 1:500 – Nền tảng MT4 và MT5 có sẵn – Hỗ trợ về giao dịch xã hội – Tỷ lệ % trên năm là 2.5% – Mức báo động 100, mức tự động cắt lệnh 20 |
Classic | 0 | – Nạp tối thiểu từ 50 USD – Phí chênh lệch từ 1.8 point – Hoa hồng được miễn phí – Đòn bẩy tối đa là 1:500 – Nền tảng MT4 và MT5 có sẵn – Hỗ trợ về giao dịch xã hội – Tỷ lệ % trên năm là 0.0% – Mức báo động 100, mức tự động cắt lệnh 20 |
Cent | 0 | – Nạp tối thiểu từ 10 USD – Phí chênh lệch từ 3.0 point – Hoa hồng tính ở mức 5 USD/lot – Đòn bẩy tối đa là 1:200 – Nền tảng MT4 và MT5 có sẵn – Hỗ trợ về giao dịch xã hội – Tỷ lệ % trên năm là 0.0% – Mức báo động 100, mức tự động cắt lệnh 50 |
So sánh sàn về Nền tảng giao dịch
MT4 vẫn là nền tảng bên thứ ba nổi bật, có sẵn với cả sàn NatureForex và LiteFinance. Ngoài ra, một số nền tảng như MT5 hay nền tảng độc quyền jTrade cũng được cung cấp.
Nền tảng | Sàn NatureForex | Sàn LiteFinance |
MetaTrader 4 | – 3 loại biểu đồ và 9 khung thời gian – 4 loại lệnh chờ cơ bản – Phân tích chiến lược đơn luồng – 50+ chỉ báo kỹ thuật, công cụ vẽ – Giao dịch tự động chuyên gia EA – Giao dịch với một cú nhấp chuột – Giao dịch hedging và scalping – Có sẵn trên Web, Windows, MacOS, iPhone, iPad,iOS và Android | – 3 loại biểu đồ và 9 khung thời gian – 4 loại lệnh chờ cơ bản – Phân tích chiến lược đơn luồng – 50+ chỉ báo kỹ thuật, công cụ vẽ – Giao dịch tự động chuyên gia EA – Giao dịch với một cú nhấp chuột – Giao dịch hedging và scalping – Có sẵn trên Web, Windows, MacOS, iPhone, iPad,iOS và Android |
MetaTrader 5 | 0 | – 8 loại biểu đồ và 21 khung thời gian – Cung cấp tất cả 6 loại lệnh chờ cơ bản – 80+ loại chỉ báo kỹ thuật, công cụ vẽ – Giao dịch hedging và scalping – Giao dịch tự động chuyên gia EA – Khả năng phân tích chiến lược đa luồng – Lịch kinh tế, tin tức thị trường theo thời gian thực – Giao dịch chỉ với một cú nhấp chuột one click – Cho phép truy cập cộng đồng đầu tư MQL5.com |
jTrade | – Độc quyền bởi đội ngũ NatureForex – Là chuẩn mực cho nền tảng giao dịch ngoại hối nhờ công nghệ mới tiên tiến – Dựa trên HTML5/CSS3, web front-end, phân phối tỷ giá nhanh – Giao diện người dùng cho phép thực hiện các giao dịch thuận tiện và tức thì – Là một nền tảng dựa trên web, có thể tìm thấy mô-đun dễ dàng | 0 |
So sánh sàn về Dịch vụ khách hàng
Đánh giá về dịch vụ hỗ trợ khách hàng của sàn NatureForex và LiteFinance như sau:
| Sàn NatureForex | Sàn LiteFinance |
Thời gian hỗ trợ | 24/5, trừ thứ Bảy và Chủ nhật | 24/5, trừ thứ Bảy và Chủ nhật |
Ngôn ngữ giao tiếp | Tùy chọn | Tùy chọn |
Số Hotline | +501 223 2144 | +44 752 064 4437 |
Email điện tử | support@natureforex.com | clients@litefinance.com |
Hỗ trợ Live chat | Có | Có |
Các kênh khác | Facebook, Twitter và Linkedin | Skype, Telegram và Facebook |
Nhận định kết luận về sàn NatureForex và LiteFinance
Qua kết quả so sánh cho thấy, sàn NatureForex và LiteFinance có những điểm mạnh và hạn chế nhất định. Cả hai sàn đều hoạt động có giấy phép và được quản lý khá an toàn. Tuy nhiên, sản phẩm giao dịch chưa đa dạng và điều kiện môi giới chỉ ở mức trung bình. Việc chọn lựa broker để đồng hành sẽ phụ thuộc vào chiến lược và các thương vụ mà mình đang nhắm đến. Chúc bạn thành công!