Sàn TopFX và TMGM là những thương hiệu đã được khẳng định uy tín trong ngành. Tuy dịch vụ của cả hai sàn tương đối ổn định nhưng vẫn có những điểm hạn chế nhất định. Vậy đối với chiến lược đầu tư năm 2023, bạn nên chọn đồng hành với broker nào sẽ tốt hơn? Thông qua bài viết so sánh dưới đây, Topdanhgiasan sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời!
1. Tổng quan về sàn TopFX và TMGM
Cập nhật thông tin tổng quan về sàn TopFX và TMGM. Một số dữ liệu quan trọng mà bạn cần nắm về hai nhà môi giới này như sau:
| Sàn TopFX | Sàn TMGM |
Giới thiệu chung ● Năm thành lập: ● Trụ sở chính: ● Công ty sở hữu: ● Website: ● Ngôn ngữ web: |
2010 Seychelles TopFX Ltd https://topfx.com.sc/ Tiếng Anh, tiếng Việt |
2013 Úc, Vanuatu TradeMax Limited https://www.tmgm.com/ Tiếng Anh, tiếng Việt |
Giấy phép pháp lý | – CySEC, số 138/11 – FCA, số 579491 – FSA, số SD037 – BDF, số 74095 – BaFin, số 127439 | – ASIC, số 436416 – FMA, số 569807 – VFSC, số 40356 |
Ưu điểm | – Sở hữu các giấy phép cấp 1 uy tín – Có mức tiền nạp tối thiểu thấp – Giao dịch với danh mục đa tài sản – Dịch vụ khách hàng bằng tiếng Việt tiện lợi | – Có giấy phép quản lý giám sát an toàn – Hỗ trợ nhiều công cụ nâng cao – Nền tảng giao dịch tiên tiến, hiện đại – Cạnh tranh khá tốt về các khoản phí giao dịch |
Nhược điểm | – Hạn chế về công cụ giao dịch – Hình thức nạp rút chưa đa dạng – Không có nhiều tài liệu giáo dục | – Yêu cầu tiền nạp ban đầu cao – Hỗ trợ khách hàng chưa thật sự hoàn hảo – Tài nguyên giáo dục nghèo nàn |
Thích hợp cho trader nào? | Trader muốn giao dịch nâng cao, trader đã quen thị trường | Trader có kinh nghiệm, trader giao dịch cổ phiếu |
Xem thêm: So sánh Doo Prime và Eightcap – Nhận định sàn chi tiết
2. So sánh sàn về Sản phẩm giao dịch
Xét về sản phẩm giao dịch, sàn TopFX và TMGM đều cung cấp đa tài sản cho nhà đầu tư. Nhưng TopFX có phần nhỉnh hơn về các nhóm tài sản. Trong khi sàn TMGM lại “nắm trùm” về giao dịch cổ phiếu. Đánh giá cụ thể như sau:
Loại sản phẩm | Sàn TopFX | Sàn TMGM |
Ngoại hối | 80+ cặp tiền | 60+ cặp tiền |
Cổ phiếu | 900+ mã | 10.000+ mã |
Kim loại | 4 loại | 3 loại |
Năng lượng | 3 loại | 2 loại |
Chỉ số | 15 loại | 12 loại |
Tiền điện tử | 20 cặp CFD | 0 |
Quỹ ETF | 25 quỹ | 0 |
3. So sánh sàn về Chi phí giao dịch
Vẫn là các khoản về phí hoa hồng và chênh lệch. So sánh sàn TopFX và TMGM về chi phí được thể hiện như sau:
Các khoản phí | Sàn TopFX | Sàn TMGM |
Hoa hồng | – Miễn phí đối với tài khoản Zero – Đối với tài khoản Raw, phí được tính ở mức 2.75 USD/lot/1 chiều | – Miễn phí đối với tài khoản Classic – Đối với tài khoản EDGE, phí được tính ở mức 3.5 USD/lot/1 chiều |
Chênh lệch | – Đối với tài khoản Zero, spread từ 0.5 pip – Đối với tài khoản Raw, spread chỉ từ 0.0 pip | – Đối với tài khoản Classic, spread từ 1.0 pip – Đối với tài khoản EDGE, spread chỉ từ 0.0 pip |
Đòn bẩy | Tối đa ở mức 1:500 | Tối đa ở mức 1:500 |
Hoán đổi | Tính phí tùy vào giao dịch | Tính phí tùy vào giao dịch |
Phí nạp rút | Phí rút tiền từ 1%/giao dịch | Miễn phí |
Nạp tối thiểu | Từ 50 EUR/USD/GBP | Từ 100 USD |
4. So sánh sàn về Tài khoản giao dịch
Sàn TopFX và TMGM đều cung cấp 2 loại tài khoản thực. Bao gồm tài khoản cơ bản và tài khoản nâng cao. Những đặc điểm chính của từng loại tài khoản có:
Loại tài khoản | Sàn TopFX | Sàn TMGM |
Raw | – Mức nạp tối thiểu theo phương thức thanh toán – Hỗ trợ đòn bẩy lên đến 1:500 – Spread chênh lệch từ 0.0 pip – Hoa hồng ở mức 2.75 USD/lot/1 chiều – Khối lượng giao dịch nhỏ nhất 0.01 lot và lớn nhất 100 lot – Stop out ở mức 35% – Tích hợp EA – Nền tảng MT4/cTrader | 0 |
Zero | – Mức nạp tối thiểu dựa theo phương thức thanh toán – Hỗ trợ đòn bẩy lên đến 1:500 – Spread chênh lệch từ 0.5 pip – Miễn phí hoa hồng – Khối lượng giao dịch nhỏ nhất 0.01 lot và lớn nhất 100 lot – Stop out ở mức 35% – Tích hợp EA – Nền tảng MT4/cTrader | 0 |
Classic | 0 | – Tiền nạp tối thiểu 100 usd – Nền tảng giao dịch MT4, MT5 – Miễn phí hoa hồng – Spread chênh lệch từ 1.0 pip – Đòn bẩy lên đến 1:500 – Kích thước tối thiểu 0.01 lot – Stop out ở mức 40% – Miễn phí tài trợ và miễn phí rút tiền – Được phép sử dụng EA |
EDGE | 0 | – Tiền nạp tối thiểu 100 USD – Nền tảng giao dịch MT4, MT5 – Phí hoa hồng 3.5 USD/lot/1 chiều – Spread chênh lệch từ 0.0 pip – Đòn bẩy lên đến 1:500 – Kích thước tối thiểu 0.01 lot – Stop out ở mức 40% – Miễn phí tài trợ và miễn phí rút tiền – Được phép sử dụng EA |
5. So sánh sàn về Nền tảng giao dịch
Sàn TopFX và TMGM đều có chung nền tảng phổ biến bậc nhất thị trường là MT4. Ngoài ra, TopFX còn hỗ trợ thêm nền tảng cTrader. Trong khi sàn TMGM cũng bổ sung thêm tùy chọn nền tảng MT5,
Nền tảng | Sàn TopFX | Sàn TMGM |
– Có 9 khung thời gian – Hơn 30+ chỉ báo phân tích kỹ thuật – Giao dịch bằng một cú nhấp chuột – Dễ dàng tùy chỉnh đối với cài đặt giao dịch – Giao dịch tự động EA – Sao chép giao dịch qua tài khoản PAMM – Liên kết cộng đồng MQL4 – Đa dạng ngôn ngữ lựa chọn – Tích hợp sử dụng trên iOS, Android và PC | – Tích hợp sử dụng trên cà máy tính bàn, Mac, máy tính bảng và điện thoại di động thông minh – Giao diện dễ sử dụng – Nhiều công cụ tùy chỉnh – Nhiều chỉ số tích hợp – 4 lệnh chờ – Nguồn tài liệu công cộng – Giao dịch EA – Kiểm tra chiến lược giao dịch
| |
cTrader | – Giao dịch 5 chiều trên một nền tảng – Danh sách theo dõi không giới hạn – Cập nhật dữ liệu thông tin chi tiết – Nhiều lựa chọn loại biểu đồ – 54 khung thời gian – Hơn 70+ chỉ báo phân tích kỹ thuật – Giao dịch một chạm – Tích hợp sử dụng trên iOS, Android và PC | 0 |
MT5 | 0 | – Mang nhiều ưu điểm nổi trội, linh động và hiệu quả hơn – Giao dịch tự động và tiện lợi ở bất kỳ đâu – Tăng cường phương cách đặt lệnh chờ – Thêm khung thời gian – Cải tiến kiểm tra chiến lược – Phát triển EA – Hỗ trợ phân tích độ sâu thị trường |
6. So sánh sàn về Công cụ giao dịch
Một số công cụ giao dịch được sàn TopFX và TMGM hỗ trợ thêm cho nhà đầu tư gồm:
Công cụ | Sàn TopFX | Sàn TMGM |
Economic Insight | Không | Có |
Market Buzz | Không | Có |
Featured Ideas | Không | Có |
Analyst Views | Không | Có |
EA | Có | Có |
Lịch kinh tế | Có | Có |
Autochartist | Có | Không |
Myrsini Giannouli | Có | Không |
Sebastian Seliga | Có | Không |
Trung tâm giao dịch | Có | Không |
7. So sánh sàn về Dịch vụ khách hàng
So sánh sàn TopFX và TMGM đối với vấn đề hỗ trợ khách hàng, Dịch vụ của hai sàn nhìn chung khá ổn định. Theo đó, nhà đầu tư có thể liên hệ như sau:
| Sàn TopFX | Sàn TMGM |
Thời gian hỗ trợ | 24/5, trừ thứ Bảy và Chủ nhật | 24/5, trừ thứ Bảy và Chủ nhật |
Ngôn ngữ giao tiếp | Đa ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Số Hotline | +24 846 719 87 | +61 2 8036 8388 |
Email điện tử | support@topfx.com.sc | support@tmgm.com |
Hỗ trợ Live chat | Có | Có |
8. Nhận định kết luận sàn TopFX và TMGM
Qua thông tin khai thác có thể thấy, sàn TopFX và TMGM đều là những broker hoạt động có giấy phép uy tín. TMGM có thể mạnh về cổ phiếu, trong khi TopFX lại chú trọng vào Forex và CFD. Điều kiện và chi phí giao dịch của mỗi sàn ở mức tương đối so với thị trường. Nếu lựa chọn broker đồng hành, bạn có thể tập trung đánh giá mức độ phù hợp. Bên cạnh đó là kế hoạch và chiến lược đầu tư mà bản thân đang hướng đến.