Sàn WeTrade và Weltrade là những thương hiệu môi giới tầm trung trong ngành. Mặc dù cung cấp đa tài sản nhưng cả hai đều có điểm hạn chế riêng. Việc so sánh sàn sẽ giúp bạn phân định rõ ràng hơn. Từ đó đưa ra quyết định lựa chọn đầu tư tránh rủi ro và đạt hiệu quả tốt nhất. Cùng Topdanhgiasan tham khảo qua bài viết sau đây!
1. Tổng quan về sàn WeTrade và Weltrade
| Sàn WeTrade | Sàn Weltrade |
Giới thiệu chung ● Năm thành lập: ● Trụ sở chính: ● Công ty sở hữu: ● Website: ● Ngôn ngữ web: ● Hotline liên hệ: |
2015 Vương quốc Anh WeTrade International LLC https://vn.wetradebroker.com/ Tiếng Anh, tiếng Việt Không cung cấp |
2006 Saint Vincent and Grenadines Systemgrates Ltd https://vn.weltrade.com/ Tiếng Anh, tiếng Việt +44 203 411 6458 |
Giấy phép pháp lý | – FCA, theo số 646917 – IBC, theo số 25198 – Đăng ký SVG, số 1945 LLC 2022 | – Đăng ký tại Saint Lucia, số NO. 2023-00055 – Đăng ký tại SVG, số 24513 IBC 2018 – Đăng ký tại Marshall, số 111207 – Đăng ký tại Nam Phi, số 2019/334947/07 |
Ưu điểm | – Yêu cầu mức tiền nạp thấp – Đòn bẩy hỗ trợ cực kỳ mạnh – Cung cấp đa dạng tài khoản – Có nhiều chương trình ưu đãi | – Tài khoản giao dịch đa dạng – Đòn bẩy cao, phí cạnh tranh tốt – Hỗ trợ khách hàng nhanh chóng – Nạp rút tiền tiện lợi, an toàn |
Nhược điểm | – Danh mục tài sản chưa đa dạng – Thanh toán nạp rút còn chậm – Không có số điện thoại liên hệ | – Mất phí khi yêu cầu rút tiền – Không có giấy phép uy tín – Chưa có độ nhận diện cao |
Thích hợp cho trader nào? | Trader giao dịch đa tài sản, trader mới chưa có kinh nghiệm | Hầu hết trader yêu thích giao dịch xã hội |
2. So sánh sàn về Sản phẩm giao dịch
Danh mục sản phẩm của sàn WeTrade và Weltrade đều có những loại tài sản tài chính cơ bản. Nhìn chung tương đối đa dạng. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn phù hợp cho nhu cầu đầu tư của bản thân:
Loại sản phẩm | Sàn WeTrade | Sàn Weltrade |
Ngoại hối | 60 cặp tiền | 35 cặp tiền |
Cổ phiếu | 50 mã | 0 |
Kim loại | 1 loại | 4 loại |
Năng lượng | 3 loại | 0 |
Chỉ số | 9 loại | 14 loại |
Tiền điện tử | 7 loại | 15 loại |
Hàng hóa | 0 | 2 loại |
Xem thêm: So sánh sàn Zero Markets và Windsor Brokers chi tiết
3. So sánh sàn về Chi phí giao dịch
Hoa hồng và chênh lệch vẫn là những khoản chi phí giao dịch chính của sàn WeTrade và Weltrade. Ngoài ra, các vấn đề về đòn bẩy, phí thanh toán, hoán đổi và mức nạp tối thiểu cũng được cập nhật:
Các khoản phí | Sàn WeTrade | Sàn Weltrade |
Hoa hồng | – Miễn phí đối với tài khoản STP, VIP và Affiliate – Với tài khoản ECN, tính ở mức 7 USD/lot/2 chiều | – Miễn phí đối với tài khoản Micro, Premium, Pro và Digital – Với tài khoản ZuluTrade, tính ở mức 1.5 points |
Chênh lệch | – Với tài khoản STP, spread c từ 1.8 pip – Với tài khoản VIP, spread từ 1.0 pip – Với tài khoản Affiliate, spread từ 2.3 pip – Với tài khoản ECN, spread chỉ từ 0 pip | – Với tài khoản Micro VA2 Premium, spread thả từ 1.5 pip – Với tài khoản Pro, spread thả nổi từ 0.5 pip – Với tài khoản ZuluTrade, spread thả nổi từ 2.9 pip – Với tài khoản Digital, spread thả nổi chỉ từ 0.0 pip |
Đòn bẩy | Tối đa mức 1:1000 | Từ 1:1 – 1:1000 |
Hoán đổi | Có tính swap tùy giao dịch | Có tính swap tùy giao dịch |
Phí nạp rút | Phí rút tiền theo liên kết | Phí rút tiền từ 1%/giao dịch |
Nạp tối thiểu | Từ 100 USD trở lên | Từ 5 EUR/USD/GBP |
4. So sánh sàn về Tài khoản giao dịch
Cả sàn WeTrade và Weltrade đều cung cấp đa dạng về tài khoản giao dịch. WeTrade với 4 loại và Weltrade đến 5 loại tài khoản thực. So sánh tài khoản cụ thể:
Loại tài khoản | Sàn WeTrade | Sàn Weltrade |
STP | – Mức nạp tối thiểu 100 USD – Miễn phí hoa hồng – Spread từ 1.8 pip – Tỷ lệ đòn bẩy tối đa 1:1000 – Nền tảng MT4 – Stop out 30% – Giao dịch thấp nhất 0.01 lot – Giao dịch lớn nhất 100 lot | 0 |
VIP | – Mức nạp tối thiểu 1000 USD – Miễn phí hoa hồng – Spread từ 1.0 pip – Tỷ lệ đòn bẩy tối đa 1:1000 – Nền tảng MT4 – Stop out 30% – Giao dịch thấp nhất 0.01 lot – Giao dịch lớn nhất 100 lot | 0 |
Affiliate | – Mức nạp tối thiểu 100 USD – Miễn phí hoa hồng – Spread từ 2.3 pip – Tỷ lệ đòn bẩy tối đa 1:1000 – Nền tảng MT4 – Stop out 30% – Giao dịch thấp nhất 0.01 lot – Giao dịch lớn nhất 100 lot | 0 |
ECN | – Mức nạp tối thiểu 3000 USD – Hoa hồng 7 USD/lot/2 chiều – Spread chỉ từ 0.0 pip – Tỷ lệ đòn bẩy tối đa 1:1000 – Nền tảng MT4 – Stop out 30% – Giao dịch thấp nhất 0.01 lot – Giao dịch lớn nhất 100 lot | 0 |
Micro | 0 | – Mức nạp tối thiểu 5 EUR/USD – Miễn phí hoa hồng – Chênh lệch từ 1.5 pip – Tốc độ giao dịch trung bình 0.9 giây – Thực hiện lệnh thị trường – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Lệnh mở tối đa 100 – Lệnh hoãn tối đa 100 – Đòn bẩy từ 1:33-1:1000 – Margin call 20% – Stop out 10% – Nền tảng MT4 và MT5 – Giao dịch tự động EA – Áp dụng với Forex và kim loại |
Premium | 0 | – Mức nạp tối thiểu 200 USD – Miễn phí hoa hồng – Chênh lệch từ 1.5 pip – Tốc độ giao dịch trung bình 0.8 giây – Thực hiện lệnh thị trường – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Lệnh mở tối đa 150 – Lệnh hoãn tối đa 100 – Đòn bẩy từ 1:33-1:1000 – Margin call 20% – Stop out 10% – Lãi suất 35% – Nền tảng MT4 và MT5 – Giao dịch tự động EA – Áp dụng với Forex, kim loại, hàng hoá |
Pro | 0 | – Mức nạp tối thiểu 200 USD – Miễn phí hoa hồng – Chênh lệch từ 1.0 pip – Tốc độ giao dịch trung bình 0.5 giây – Thực hiện lệnh thị trường – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Lệnh mở tối đa 150 – Lệnh hoãn tối đa 100 – Đòn bẩy từ 1:33-1:1000 – Margin call 20% – Stop out 10% – Lãi suất 5% – Nền tảng MT4 và MT5 – Giao dịch tự động EA – Áp dụng với Forex, kim loại, hàng hoá |
ZuluTrade | 0 | – Mức nạp tối thiểu 200 USD – Phí hoa hồng 1.5 points – Chênh lệch từ 2.9 pip – Tốc độ giao dịch trung bình 0.7 giây – Thực hiện lệnh thị trường – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Lệnh mở tối đa 100 – Lệnh hoãn tối đa 100 – Đòn bẩy từ 1:33-1:500 – Margin call 20% – Stop out 10% – Nền tảng MT4 – Giao dịch tự động EA – Áp dụng với Forex, kim loại, hàng hoá |
Digital | 0 | – Mức nạp tối thiểu 50 USD – Miễn phí hoa hồng – Chênh lệch chỉ tứ 0.0 pip – Tốc độ giao dịch trung bình 0.7 giây – Thực hiện lệnh thị trường – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Lệnh mở tối đa 100 – Lệnh hoãn tối đa 100 – Đòn bẩy từ 1:3-1:20 – Margin call 40% – Stop out 20% |
5. So sánh sàn về Nền tảng giao dịch
MT4 và MT5 là những nền tảng tiên tiến hiện nay. Sàn WeTrade và Weltrade đều có sẵn những nền tảng này.
Nền tảng | Sàn WeTrade | Sàn Weltrade |
MetaTrader 4 | Tích hợp sử dụng trên nhiều loại phương tiện khác nhau như PC, iOS, Android, Multi-Terminal và MAM. | Tính năng nổi bật như 3 chế độ thực hiện, 9 khung thời gian, 1700+ robot giao dịch, 2100+ chỉ báo kỹ thuật, thông báo kịp thời, hỗ trợ cả hệ điều hành iOS và Android. |
MetaTrader 5 | 0 | Tính năng nổi bật như 5 chế độ thực hiện, trình kiểm tra đa tiền tệ, hơn 2500+ ứng dụng thuật toán,, 6 loại lệnh hoãn, hỗ trợ cả hệ điều hành iOS và Android. |
6. So sánh sàn về Công cụ giao dịch
Một số công cụ hỗ trợ được sàn WeTrade và Weltrade cung cấp như sau:
Công cụ | Sàn WeTrade | Sàn Weltrade |
Lịch kinh tế | Có | Có |
Chỉ báo TC | Có | Không |
Bình luận thị trường | Có | Không |
Video | Có | Không |
Phân tích chuyên gia | Có | Không |
Máy tính giao dịch | Không | Có |
Tài khoản Demo | Có | Có |
Phân tích thị trường | Có | Có |
Safe | Không | Có |
Đào tạo | Có | Có |
7. So sánh sàn về Dịch vụ khách hàng
Sàn WeTrade và Weltrade mang đến dịch vụ khách hàng ở mức tương đối. Cả hai nhà môi giới này đều có đội ngũ hỗ trợ bằng tiếng Việt tiện lợi cho nhà đầu tư:
| Sàn WeTrade | Sàn Weltrade |
Thời gian hỗ trợ | 24/7 suốt cả tuần | 24/7 suốt cả tuần |
Ngôn ngữ giao tiếp | Đa dạng | Đa dạng |
Số Hotline | Không có | +44 203 411 6458 |
Email điện tử | ||
Hỗ trợ Live chat | Có | Có |
8. Nhận định kết luận sàn WeTrade và Weltrade
Có thể thấy, sàn WeTrade và Weltrade đều cung cấp nhiều tùy chọn về tài sản và tài khoản. Tuy nhiên, mỗi sàn lại tồn tại một số điểm hạn chế nhất định. Weltrade dù hoạt động lâu nhưng không có giấy phép quản lý. Trong khi WeTrade lại không cung cấp số điện thoại liên hệ. Do đó, bạn cần chú ý đánh giá để lựa chọn chính xác và tránh mắc rủi ro khi giao dịch.