Zero Markets là một thương hiệu mới nổi thời gian gần đây. Trong khi Windsor Brokers là cái tên lão làng, nhiều kinh nghiệm trong ngành. Liệu rằng, đâu mới là thương hiệu uy tín và phù hợp dành cho bạn? Với bài viết so sánh sàn Zero Markets và Windsor Brokers, Topdanhgiasan sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời xác đáng cho mình. Hãy cùng theo dõi và lưu lại thông tin nào!
1. Tổng quan về sàn Zero Markets và Windsor Brokers
Sàn Zero Markets và Windsor Brokers được đánh giá tổng quan với những thông tin cập nhật như sau:
| Sàn Zero Markets | Sàn Windsor Brokers |
Giới thiệu chung ● Năm thành lập: ● Trụ sở chính: ● Công ty sở hữu: ● Website: ● Ngôn ngữ web: ● Hotline liên hệ: |
2017 Úc Zero Financial Pty Ltd https://www.zeromarkets.com/vn/ Tiếng Anh, tiếng Việt +44 800 917 4388 |
1988 Belize Windsor Brokers Ltd https://en.windsorbrokers.eu/ Tiếng Anh, tiếng Việt +357 25 500 700 |
Giấy phép pháp lý | – ASIC, theo số 001273819 – Đăng ký SVG, theo số 503 LLC 2020 | – CySEC, theo số 030/04 – FCA, theo số 463727 – IFSC tại Belize – FSA, theo số SD072 – BaFin, theo số 120311 |
Ưu điểm | – Phí thấp, miễn phí hoa hồng – Có đủ nền tảng MT4 và MT5 – Giao dịch đa tài sản tiềm năng – Phương thức thanh toán tiện lợi | – Hoạt động lâu năm, lão làng trong ngành – Phí chênh lệch cực kỳ thấp – Giao dịch với nền tảng MT4 – Tùy chọn tiếng Việt dễ thao tác |
Nhược điểm | – Hạn chế về công cụ hỗ trợ trade – Lỗi hệ thống rất thường xảy ra – Tài sản giao dịch chưa hấp dẫn | – Yêu cầu mức tiền nạp rất cao – Không có nhiều loại tài khoản – Nền tảng giao dịch bị hạn chế |
Thích hợp cho trader nào? | Từ trader mới đến nhà đầu tư giàu kinh nghiệm | Chỉ thích hợp cho trader đã có kinh nghiệm, thạo thị trường |
2. So sánh sàn về Sản phẩm giao dịch
So sánh sàn Zero Markets và Windsor Brokers về sản phẩm giao dịch cho thấy. Danh mục tài sản của Windsor Brokers phong phú hơn sàn Zero Markets. Nhà môi giới lão làng của Belize mang đến các tùy tiềm năng, giúp trader giao dịch hiệu quả hơn. Trong khi Zero Markets lại khá nghèo nàn về tải sản trên website của mình.
Loại sản phẩm | Sàn Zero Markets | Sàn Windsor Brokers |
Ngoại hối | 45 cặp tiền | 44 cặp tiền |
Cổ phiếu | 54 mã | 105 mã |
Kim loại | 4 loại | 2 loại |
Năng lượng | 2 loại | 3 loại |
Chỉ số | 9 loại | 19 loại |
Tiền điện tử | 5 loại | 5 loại |
Hàng hóa | 4 loại | 10+ loại |
Quỹ ETF | 0 | 6 loại |
Xem thêm: So sánh Doo Prime và Eightcap – Nhận định sàn chi tiết
3. So sánh sàn về Chi phí giao dịch
Cả sàn Zero Markets và Windsor Brokers đều có những khoản phí khá tốt. Mức độ cạnh tranh về chi phí giao dịch của cả hai tương đối với nhau. Vì vậy, bạn có thể tham khảo dựa trên loại tài sản muốn đầu tư.
Các khoản phí | Sàn Zero Markets | Sàn Windsor Brokers |
Hoa hồng | – Miễn phí đối với tài khoản Standard – Với tài khoản Super Zero, tính ở mức 5 USD/lot/ 2 chiều | – Miễn phí đối với tài khoản Prime – Với tài khoản Zero, tính ở mức 8 USD/lot/2 chiều |
Chênh lệch | – Với tài khoản Standard, chênh lệch từ 1.0 pip – Với tài khoản Super Zero, chênh lệch chỉ từ 0.0 pip. | – Với tài khoản Prime, chênh lệch từ 1.0 pip – Với tài khoản Zero, chênh lệch chỉ từ 0.0 pip |
Đòn bẩy | Tối đa lên đến mức 1:500 | Tối đa lên đến mức 1:500 |
Hoán đổi | Tùy vào tài sản giao dịch | Có tính phí spread |
Phí nạp rút | Tính phí với thanh toán quốc tế | Tùy vào hình thức thanh toán |
Nạp tối thiểu | Từ 100 USD trở lên | Từ 100 USD trở lên |
4. So sánh sàn về Tài khoản giao dịch
Sàn Zero Markets và Windsor Brokers cung cấp một số loại tài khoản giao dịch khác nhau. Tùy theo mức độ và kinh nghiệm, bạn có thể lựa chọn phù hợp khi trade. So sánh cụ thể nền tảng của hai nhà môi giới này như sau:
Loại tài khoản | Sàn Zero Markets | Sàn Windsor Brokers |
Standard | – Mức tiền nạp tối thiểu 100 USD – Miễn phí hoa hồng – Spread chênh lệch từ 1.0 pip – Mô hình khớp lệnh ECN-Pricing – Đòn bẩy tối đa 1:500 – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Hỗ trợ giao dịch Hồi giáo | 0 |
Super Zero | – Mức tiền nạp tối thiểu 100 USD – Phí hoa hồng 5 USD/lot/2 chiều – Spread chênh lệch từ 0.0 pip – mô hình khớp lệnh ECN-Pricing – Đòn bẩy 1:500 – Lệnh tối thiểu 0.01 lot – Hỗ trợ giao dịch Hồi giáo | 0 |
Zero | 0 | – Mức tiền nạp tối thiểu 25.000 USD – Phí spread từ 0.0 pip – Phí hoa hồng 8 USD /lot/2 chiều – Tỷ lệ đòn bẩy tối đa 1:500 – Khối lượng giao dịch tối thiểu 0.01 lot – Giới hạn tối đa là 50 lot – Stop out ở mức 50% – Margin call ở mức 100% – Cho phép hedging, bảo vệ số dư âm – Hỗ trợ quản lý tài khoản cá nhân – Không hỗ trợ đào tạo – Áp dụng cho tài khoản Hồi giáo |
Prime | 0 | – Mức tiền nạp tối thiểu 100 USD – Phí spread từ 1.0 pip – Miễn phí hoa hồng – Tỷ lệ đòn bẩy tối đa 1:500 – Khối lượng giao dịch tối thiểu 0.01 lot – Giới hạn tối đa là 50 lot – Stop out ở mức 50% – Margin call ở mức 100% – Cho phép hedging, bảo vệ số dư âm – Hỗ trợ quản lý tài khoản cá nhân – Cung cấp đào tạo – Áp dụng cho cả tài khoản Hồi giáo |
5. So sánh sàn về Nền tảng giao dịch
Sàn Zero Markets và Windsor Brokers đều có nền tảng MT4 tiên tiến và phổ biến nhất trên thị trường. Ngoài ra, Zero Markets còn cung cấp thêm nền tảng MT5. So sánh cụ thể như sau:
Nền tảng | Sàn Zero Markets | Sàn Windsor Brokers |
MetaTrader 4 | – 3 loại biểu đồ – 9 khung thời gian – 4 loại lệnh chờ – Hơn 30 chỉ báo kỹ thuật – 20 công cụ vẽ phân tích – Được đánh scalping – Hỗ trợ sử dụng EAs – Kiểm tra chiến lược đơn luồng – Cung cấp tin tức và sự kiện kinh tế – Giao dịch một cú nhấp chuột | – Hơn 100 sản phẩm – Cố vấn chuyên gia EAs – Giao dịch một cú nhấp chuột – Hỗ trợ hơn 50 chỉ số kỹ thuật – Truy cập toàn bộ lịch sử tài khoản – 3 loại biểu đồ – 9 khung thời gian khác nhau – Công cụ biểu đồ nâng cao – Đa dạng lệnh đặt hàng – Quản lý và thực thi thời gian thực – Giao dịch nhanh chóng, giao diện dễ nhìn |
MetaTrader 5 | – 21 khung thời gian – 6 loại lệnh chờ – Hơn 50 chỉ báo kỹ thuật – 30 công cụ vẽ phân tích – Phân tích độ sâu thị trường – Tích hợp lịch kinh tế – Sử dụng EAs – Khả năng kiểm tra chiến lược đa luồng – Nền tảng đầu tư cổ phiếu trực tiếp – Tính năng giao dịch một cú nhấp chuột | 0 |
6. So sánh sàn về Công cụ giao dịch
Ngoài nền tảng, sàn Zero Markets và Windsor Brokers còn trang bị thêm các công cụ hỗ trợ giao dịch. Nhờ vào đây, bạn có thể trade thoải mái và hiệu quả hơn nhiều.
Công cụ | Sàn Zero Markets | Sàn Windsor Brokers |
Analysis | Không | Có |
Economic Calendar | Có | Có |
Market Holidays | Không | Có |
Forex Calculators | Không | Có |
Ebooks | Có | Có |
Videos | Có | Có |
Glossary | Không | Có |
Forex VPS | Có | Có |
MT4/MT5 Trade Tools | Có | Không |
MAM/PAMM | Có | Không |
Social Trading | Có | Không |
Copy Trading | Có | Có |
7. So sánh sàn về Dịch vụ khách hàng
Đối với vấn đề dịch vụ khách hàng, sàn Zero Markets và Windsor Brokers đều cung cấp đầy đủ. Điều này giúp củng cấp uy tín và chất lượng phục vụ của cả hai.
| Sàn Zero Markets | Sàn Windsor Brokers |
Thời gian hỗ trợ | 24/7 suốt cả tuần | 24/5, trừ thứ Bảy và Chủ nhật |
Ngôn ngữ giao tiếp | Đa dạng | Đa dạng |
Số Hotline | +44 800 917 4388 | +357 25 500 700 |
Email điện tử | support@zeromarkets.com | support@windsorbrokers.eu |
Hỗ trợ Live chat | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ |
8. Nhận định kết luận sàn Zero Markets và Windsor Brokers
Trên đây là những thông tin so sánh sàn Zero Markets và Windsor Brokers cập nhật mới nhất. Qua tìm hiểu chi tiết có thể thấy, cả sàn Zero Markets và Windsor Brokers đều hoạt động hợp lệ. Mỗi sàn có những ưu nhược điểm riêng. Trong khi Windsor Brokers thuộc hàng “đại thụ” trên thị trường thì Zero Markets cũng phát triển nhanh chóng. Việc quyết định lựa chọn thương hiệu đồng hành còn tùy thuộc vào chiến lược và mục đích đầu tư mà bạn mong muốn. Do đó, hãy đánh giá và nhận định chi tiết trước đi lựa chọn!