

Mặc dù không xa lạ với sàn XM và sàn FXTM nhưng hai broker này vẫn có nhiều điểm mới khi cung cấp dịch vụ hiện nay. Việc đánh giá và so sánh chi tiết về điều kiện giao dịch, cũng như các ưu – nhược điểm sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sàn. Đồng thời hỗ trợ cho quyết định lựa chọn đầu tư thêm chính xác hơn. Cùng tham khảo bài viết dưới đây với Top Đánh Giá Sàn và lưu lại những dữ liệu quan trọng cho mình nào!

So sánh sàn XM và FXTM
1. Tổng quan về sàn XM và FXTM
Đối với sàn XM và FXTM, một số thông tin quan trọng mà bạn cần ghi nhớ là:
|
Sàn XM |
Sàn FXTM |
Giới thiệu chung ● Năm thành lập: ● Trụ sở chính: ● Công ty sở hữu: ● Website ● Ngôn ngữ web ● Hotline liên hệ |
2009 (14 năm) Belize XM Global Limited https://www.xm.com/vn/ Tiếng Anh, tiếng Việt +501 223 6696 |
2011 (12 năm) Cộng hòa Síp ForexTime Limited https://www.forextime.com/vi Tiếng Anh, tiếng Việt +44 759 361 2469 |
Giấy phép pháp lý |
– CySEC số 120/10 – IFSC số 000261/158 – ASIC số 443670 – FSA số SD010 – DFSA số F003484 |
– CySEC số 185/12 – FCA số 777911 – FSCA số 46614 |
Ưu điểm |
– Thanh toán nhanh chóng, không tính phí – Khả năng khớp lệnh cực kỳ nhanh, thanh khoản tốt – Giấy phép uy tín, an toàn – Chênh lệch rất thấp – Tín hiệu giao dịch được cung cấp 2 lần/ngày |
– Hoạt động có giấy phép, được giám sát quản lý – Tài khoản giao dịch đa dạng – Cạnh tranh về hoa hồng và chênh lệch thấp – Dịch vụ tiếng Việt khá tốt – Nhiều ưu đãi và bonus cực hấp dẫn |
Nhược điểm |
– Mức tiền nạp cao với tài khoản Share – Đăng ký tài khoản có phần phức tạp |
– Hạn chế về sản phẩm đầu tư – Một số hình thức rút tiền còn tính phí |
Thích hợp cho trader nào? |
Trader mới, nhà đầu tư muốn trải nghiệm |
Trader đã có kinh nghiệm, giao dịch chuyên nghiệp |

Tổng quan về sàn XM và FXTM
2. So sánh FXTM và XM về Sản phẩm giao dịch
Sàn môi giới XM và FXTM cung cấp sản phẩm giao dịch ở mức tương đối. Cụ thể danh mục tài sản của hai broker này hiện có:
Loại sản phẩm |
Sàn XM |
Sàn FXTM |
Ngoại hối |
50 cặp |
63 cặp |
Cổ phiếu |
100+ mã |
125 mã |
Kim loại |
2 loại |
2 loại |
Năng lượng |
5 loại |
3 loại |
Chỉ số |
29 loại |
15 loại |
Tiền điện tử |
31+ loại |
0 |
Hàng hóa |
8 loại |
3 loại |
3. So sánh XM và FXTM về Chi phí giao dịch
Tìm hiểu và so sánh về chi phí giao dịch, sàn XM và sàn FXTM đều tập trung vào các khoản chi phí chính là hoa hồng và chênh lệch. Cụ thể
Các khoản phí |
Sàn XM |
Sàn FXTM |
Hoa hồng |
– Miễn phí với tài khoản Micro, Standard, SM Swap Free và XM Ultra Low. – Duy nhất chỉ tính hoa hồng cho tài khoản Share theo từng loại sản phẩm giao dịch |
– Miễn phí với tài khoản Micro và Advantage Plus – Tài khoản Advantage tính phí từ 0.4 USD – 20 USD tùy khối lượng |
Chênh lệch |
– Tài khoản Micro, Standard và SM Swap Free, cố định ở mức 1.0 pip – Tài khoản XM Ultra Low, cố định từ 0.6 pip – Tài khoản Share, chênh lệch theo hình thức thả nổi |
– Tài khoản Micro và Advantage Plus là từ 1.5 pip – Tài khoản Advantage chỉ từ 0.0 pip |
Đòn bẩy |
Tối đa lên đến 1:888 |
Tối đa lên đến 1:2000 |
Hoán đổi |
Tùy vào tài sản giao dịch |
Tùy vào tài sản giao dịch |
Phí nạp rút |
Miễn phí |
Có tính phí |

So sánh XM và FXTM về Chi phí giao dịch
4. So sánh FXTM và XM về Tài khoản giao dịch
Xét về tài khoản giao dịch, sàn môi giới XM cung cấp đến 5 loại tài khoản thực. Trong khi đó, sàn FXTM tập trung vào 3 loại tài khoản chính.
Đánh giá về đặc điểm của từng loại tài khoản thuộc hai broker này như sau:
Loại tài khoản |
Sàn XM |
Sàn FXTM |
Micro |
– Nạp tiền từ 5 USD – Miễn hoa hồng, spread 1 pip – Đòn bẩy từ 1:1 đến 1:888 – Có tính swap qua đêm – Sử dụng MT4/MT5 – Số lệnh mở/chờ tối đa 300 – Giới hạn 100 lot |
– Nạp từ 10 USD/EUR/GBP – Miễn hoa hồng, spread 1.5 pip – Đòn bẩy tối đa 1:1000 – Miễn spread qua đêm – Nền tảng MT4 – Tối đa 300 lot – Stop out 40%, báo động 60% |
Advantage |
0 |
– Nạp từ 500 USD/EUR/GBP – Hoa hồng 2 USD, spread 0 pip – Đòn bẩy tối đa 1:1000 – Miễn spread qua đêm – Nền tảng MT4/MT5 – Tối đa không giới hạn – Stop out 40%, báo động 60% |
Advantage Plus |
0 |
– Nạp từ 500 USD/EUR/GBP – Miễn hoa hồng, spread 1.5 pip – Đòn bẩy tối đa 1:1000 – Miễn spread qua đêm – Nền tảng MT4/MT5 – Tối đa không giới hạn – Stop out 50%, báo động 80% |
Standard |
– Nạp tiền từ 5 USD – Miễn hoa hồng, spread 1 pip – Đòn bẩy từ 1:1 đến 1:888 – Có tính swap qua đêm – Sử dụng MT4/MT5 – Số lệnh mở/chờ tối đa 300 – Giới hạn 50 lot |
0 |
XM Swap Free |
– Nạp tiền từ 5 USD – Miễn hoa hồng, spread 1 pip – Đòn bẩy từ 1:1 đến 1:888 – Miễn phí swap qua đêm – Sử dụng MT4/MT5 – Số lệnh mở/chờ tối đa 300 – Giới hạn 100 lot |
0 |
XM Ultra Low |
– Nạp tiền từ 5 USD – Miễn hoa hồng, spread 0.6 pip – Đòn bẩy từ 1:1 đến 1:888 – Có tính swap qua đêm – Sử dụng MT4/MT5 – Số lệnh mở/chờ tối đa 300 – Giới hạn 50 lot |
0 |
Share |
– Nạp tiền từ 10.000 USD – Tính hoa hồng, spread thả nổi – Đòn bẩy từ 1:1 đến 1:888 – Miễn phí swap qua đêm – Sử dụng MT4/MT5 – Số lệnh mở/chờ tối đa 50 – Giới hạn 50 lot |
0 |
5. So sánh sàn XM và FXTM về Nền tảng giao dịch
Cả hai sàn môi giới này đều cung cấp nền tảng chính là MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5).
Nền tảng |
Sàn XM |
Sàn FXTM |
MetaTrader 4 |
– Giao dịch 1 chạm – Xử lý số lượng lệnh lớn – Hệ thống thư điện tử nội bộ – Đảm bảo lưu trữ đầy đủ – Cho phép EA, chỉ báo sẵn có – Đầy đủ các công cụ phân tích – Trên 50 chỉ báo và đồ thị – Thiết lập chỉ báo tùy chỉnh – Quản lý cơ sở dữ liệu lịch sử, xuất/nhập dữ liệu |
– Hỗ trợ 3 loại khớp lệnh – 4 loại lệnh chờ – 30 chỉ báo kỹ thuật – 31 đối tượng đồ họa – 9 khung thời gian khác nhau – Tự bảo hiểm, hệ thống email – Tiện ích kiểm tra chiến lược |
MetaTrader 5 |
– Hiển thị hơn 100 biểu đồ – Hỗ trợ mọi loại lệnh – Hơn 80 chỉ báo kỹ thuật – Hơn 40 đối tượng phân tích – Ngôn ngữ lập trình MQL5 – Giao dịch Android và iOS – Giao dịch web – Hệ thống thư nội bộ – Tính năng kiểm tra và báo động nhiều đồng tiền |
– Hỗ trợ 4 loại khớp lệnh – 6 loại lệnh chờ – 38 chỉ báo kỹ thuật – 44 đối tượng lệnh chờ – 21 khung thời gian khác nhau – Tính giá trị ròng – Phân tích độ sâu thị trường – Lịch sự kiện kinh tế – hệ thống email – Kiểm tra chiến lược – Trò chuyện cộng đồng MQL5 |

So sánh sàn XM và FXTM về Nền tảng giao dịch
6. So sánh sàn về Công cụ giao dịch được hỗ trợ
So sánh về công cụ giao dịch, sản ICMarkets và FBS có hỗ trợ một số công cụ tiên tiến:
Công cụ |
Sàn XM |
Sàn FXTM |
CopyTrader |
Không |
Có |
Copy Portfolios |
Không |
Có |
Tín hiệu giao dịch |
Có |
Có |
Autochartist |
Có |
Có |
Biểu đồ giao dịch |
Có |
Có |
Giao dịch tự động |
Có |
Có |
Chỉ số kỹ thuật |
Có |
Có |
Máy tính kinh tế |
Không |
Có |
VPS, Hedging, Scalping |
Không |
Có |
7. So sánh về dịch vụ chăm sóc khách hàng
Đánh giá về dịch vụ chăm sóc khách hàng của sàn XM và FXTM hiện như sau:
|
Sàn XM |
Sàn FXTM |
Thời gian hỗ trợ |
24/5, từ Thứ Hai – Thứ Sáu |
24/5, từ Thứ Hai – Thứ Sáu |
Ngôn ngữ website |
Tiếng Việt, tiếng Anh |
Tiếng Việt, tiếng Anh |
Số Hotline |
+501 223 6696 |
+44 759 361 2469 |
Email điện tử |
8. Nhận định kết luận
So sánh sàn XM và FXTM để thấy rằng, đây đều là các thương hiệu môi giới uy tín và chất lượng hiện nay. Tuy có những ưu và nhược điểm riêng nhưng hai broker này vẫn đảm bảo cung cấp điều kiện và dịch vụ chuyên nghiệp cho khách hàng. Vì vậy, bạn có thể lưu ý để tham khảo và lựa chọn thật tốt cho mình.